Trong menu trà trái cây, TRÀ CHANH XÍ MUỘI là sự kết hợp độc đáo giữa hương trà mạnh mẽ và vị mặn ngọt đặc trưng của xí muội. Đây là món đồ uống được yêu thích tại các quán nước, trà sữa và cà phê take-away nhờ:
- Hương vị cân bằng: chát nhẹ từ trà Assam, chua mặn từ xí muội, ngọt thanh từ syrup đào.
- Cảm giác giải nhiệt: phù hợp khí hậu nóng, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam.
- Đa phân khúc khách hàng: từ học sinh – sinh viên đến giới văn phòng.
Theo khảo sát Euromonitor (2023), nhóm đồ uống trà trái cây chiếm hơn 40% thị phần trà sữa tại Việt Nam, trong đó các món kết hợp vị chua mặn (chanh muối, xí muội) ngày càng phổ biến.
Thành phần & định lượng (1 ly 500ml)
.png)
Quy trình pha chế (chuẩn SOP)
1. Ủ trà Assam BNB
- Dùng 30g trà Assam BNB cho 1 lít nước sôi (95°C).
- Ủ 7–10 phút, lọc bã, để nguội.
- Bảo quản tủ mát, dùng trong vòng 4–6 giờ
2. Chuẩn bị nguyên liệu
- Cho 3–4 viên xí muội + 30ml nước sôi → nghiền nhuyễn để tạo cốt.
- Thêm 20ml syrup đường + 20ml syrup đào + 30ml cốt xí muội + 5ml cốt chanh.
3. Mix & lắc
- Cho hỗn hợp trên vào shaker.
- Thêm 120ml cốt trà Assam + đá viên đầy shaker.
- Lắc mạnh 8–10 giây để hương vị hoà quyện.
4. Trình bày
- Rót ra ly 500ml.
- Trang trí với 1 viên xí muội + lát chanh xanh.
3. Phân tích hương vị & giá trị cảm quan
- Trà Assam BNB: mang vị chát nhẹ, màu nước đỏ hổ phách đậm.
- Xí muội: tạo điểm nhấn chua mặn, giúp món uống giải nhiệt, kích thích vị giác.
- Syrup đào: cân bằng hậu ngọt, làm hương vị trở nên hài hoà hơn.
- Chanh xanh: tăng độ tươi mát, tránh cảm giác ngấy.
Đây là món có hương vị đa tầng, dễ nhớ, dễ tạo sự khác biệt trên menu.
4. Phân tích cost tham chiếu
(Chi phí dựa trên giá nguyên liệu trung bình tại thị trường 2025 – để minh hoạ, không phải số liệu cố định)
- Trà Assam BNB: ~1.200đ/ly (120ml).
- Xí muội: 2.000 – 2.500đ/ly.
- Syrup đường: ~600đ/ly.
- Syrup đào: ~2.000đ/ly.
- Chanh: ~500đ/ly.
- Bao bì (cốc, nắp, ống hút): ~1.000đ/ly.
Tổng cost nguyên liệu ~7.000 – 8.000đ/ly.
Giá bán gợi ý: 28.000 – 35.000đ/ly.
Tỷ lệ cost ~22% → nằm trong chuẩn ngành F&B.
5. Phân khúc thị trường & khách hàng phù hợp
- Độ tuổi: 15 – 35 tuổi, đặc biệt học sinh – sinh viên và giới văn phòng.
- Thời điểm tiêu thụ: mùa hè, thời tiết nắng nóng, menu “trà giải nhiệt”.
- Phân khúc quán phù hợp:
- Quán trà sữa phổ thông.
- Quán take-away, đồ uống đường phố.
- Chuỗi F&B cần menu “trà trái cây signature”.
Theo Kantar VN Report 2024, hơn 70% người tiêu dùng trẻ chọn trà trái cây thay vì trà sữa truyền thống khi cần một lựa chọn “tươi, ít béo, giải khát”.
6. Khuyến nghị & đề xuất vận hành
6.1. Về nguyên liệu
- Trà Assam: chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, hương vị đậm, ổn định → Trà Assam BNB được tối ưu cho quán, dễ ủ, dễ mix.
- Xí muội: nên mua loại ít phụ gia, để riêng trong hũ kín, tránh hút ẩm.
- Syrup: dùng thương hiệu uy tín để hương vị nhất quán.
6.2. Về SOP & bảo quản
- Ủ trà theo batch nhỏ 1–2 lít, tránh ủ quá nhiều.
- Dán nhãn giờ ủ, dùng FIFO (first in – first out).
- Trà đã ủ dùng trong 4–6 giờ để giữ vị.
- Xí muội sau khi mở túi nên chia nhỏ hũ, dùng trong 1 tuần.
6.3. Về vận hành
- Đào tạo nhân viên sử dụng jigger và cân để định lượng chính xác.
- Pha chế bằng shaker để vị đồng đều, tránh khuấy tay.
- Đẩy món này vào combo “Trà Giải Nhiệt” hoặc upsell cùng topping thạch, hạt chia.
7. Giải pháp từ Trà BNB
Trà Assam BNB được chọn lọc từ nguồn nguyên liệu chất lượng, phù hợp pha chế chuyên nghiệp:
- Hương vị ổn định: đậm, màu nước đỏ hổ phách đẹp.
- Bao bì chuyên dụng: túi nhôm bạc nhiều lớp, zip kín, chống ẩm.
- SOP chuẩn: kèm hướng dẫn ủ, bảo quản và công thức mix.
- Giải pháp đồng bộ: ngoài Assam, BNB còn cung cấp Trà Ô Long, Trà Lài, Lục Trà, phù hợp đa dạng menu.
Công thức TRÀ CHANH XÍ MUỘI là một lựa chọn sáng giá cho menu trà trái cây, vừa ngon miệng vừa dễ kiểm soát chi phí. Với SOP chuẩn hóa từ BNB, chủ quán có thể yên tâm:
.png)
- Hương vị ổn định, không phụ thuộc vào tay nghề từng nhân viên.
- Cost nằm trong chuẩn F&B, dễ tối ưu lợi nhuận.
- Hỗ trợ bảo quản & vận hành lâu dài.
Liên hệ Trà BNB để nhận mẫu thử và tư vấn menu trà trái cây trọn gói cho quán.